Đọc nhanh: 纽华克 (nữu hoa khắc). Ý nghĩa là: Newark (thành phố miền tây bắc bang Delaware, Mỹ), Newark (thành phố miền trung bang Ohio, Mỹ), Newark (thành phố miền tây bang California, Mỹ).
✪ 1. Newark (thành phố miền tây bắc bang Delaware, Mỹ)
美国特拉华西北部的城市,位于威尔明顿西南偏西部,1694年建立,是德拉瓦大学 (1743年建) 的所在地
✪ 2. Newark (thành phố miền trung bang Ohio, Mỹ)
美国俄亥俄州中部的城市,位于哥伦布东部,是工业和加工业中心,所在地区有早期印第安人修的著名的"车部工程"
✪ 3. Newark (thành phố miền tây bang California, Mỹ)
美国加利福尼亚州西部的城市,位于奥克兰东南偏南部,旧金山湾东岸,人口众多
✪ 4. Newark (thành phố lớn nhất bang New Jersey, Mỹ)
美国新泽西东北的城市,位于纽华克海湾,一个伸入大西洋的小海湾,在纽约城西部与泽西城相对1666年由清教徒建立,现今发展成重工业进口海港
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽华克
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 纽瓦克 有个 生意
- Có cơ hội kinh doanh ở Newark.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
华›
纽›