纽扣 niǔkòu
volume volume

Từ hán việt: 【nữu khấu】

Đọc nhanh: 纽扣 (nữu khấu). Ý nghĩa là: cúc; nút; cúc áo; nút áo; khuy áo. Ví dụ : - 我的外套掉了一颗纽扣。 Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.. - 出门之前扣上纽扣。 Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.. - 这些纽扣与样品不符。 Những chiếc cúc này không giống mẫu.

Ý Nghĩa của "纽扣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纽扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúc; nút; cúc áo; nút áo; khuy áo

(纽扣儿) 可以把衣服等扣起来的小形球状物或片状物

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 外套 wàitào diào le 一颗 yīkē 纽扣 niǔkòu

    - Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.

  • volume volume

    - 出门 chūmén 之前 zhīqián kòu shàng 纽扣 niǔkòu

    - Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 纽扣 niǔkòu 样品 yàngpǐn 不符 bùfú

    - Những chiếc cúc này không giống mẫu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽扣

  • volume volume

    - 金色 jīnsè 纽扣 niǔkòu

    - Khuy màu vàng.

  • volume volume

    - 纽约时报 niǔyuēshíbào yǒu 同等 tóngděng de 言论自由 yánlùnzìyóu

    - Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 乱扣帽子 luànkòumàozi gěi

    - Bạn đừng đổ tội danh cho anh ấy một cách lung tung.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 纽扣 niǔkòu 样品 yàngpǐn 不符 bùfú

    - Những chiếc cúc này không giống mẫu.

  • volume volume

    - xiǎng 实现 shíxiàn de 愿望 yuànwàng 不折不扣 bùzhébùkòu de 现实 xiànshí le

    - Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo

  • volume volume

    - 出门 chūmén 之前 zhīqián kòu shàng 纽扣 niǔkòu

    - Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.

  • volume volume

    - 作文 zuòwén yào 扣题 kòutí

    - làm văn phải tập trung vào chủ đề chính.

  • volume volume

    - de 外套 wàitào diào le 一颗 yīkē 纽扣 niǔkòu

    - Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu , Nựu
    • Nét bút:フフ一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNG (女一弓土)
    • Bảng mã:U+7EBD
    • Tần suất sử dụng:Cao