Đọc nhanh: 纽埃 (nữu ai). Ý nghĩa là: Niue.
纽埃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Niue
纽埃(Niue),位于太平洋中南部的一个岛国,其西为汤加、以北是萨摩亚,以东则是邻国的库克群岛。面积261.46平方公里。人口1620人(2018年)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽埃
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 你 知道 纽约州 警
- Bạn biết về lính tiểu bang New York
- 出门 之前 扣 上 纽扣
- Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
纽›