Đọc nhanh: 纽瓦克 (nữu ngoã khắc). Ý nghĩa là: Newark (địa danh). Ví dụ : - 纽瓦克有个生意 Có cơ hội kinh doanh ở Newark.
纽瓦克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Newark (địa danh)
Newark (place name)
- 纽瓦克 有个 生意
- Có cơ hội kinh doanh ở Newark.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽瓦克
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 纽瓦克 有个 生意
- Có cơ hội kinh doanh ở Newark.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
瓦›
纽›