Đọc nhanh: 纽卡斯尔 (nữu ca tư nhĩ). Ý nghĩa là: Newcastle (địa danh).
✪ 1. Newcastle (địa danh)
Newcastle (place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽卡斯尔
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
斯›
纽›