Đọc nhanh: 纽时 (nữu thì). Ý nghĩa là: Thời báo New York, viết tắt cho 紐約時報 | 纽约时报.
纽时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời báo New York, viết tắt cho 紐約時報 | 纽约时报
New York Times, abbr. for 紐約時報|纽约时报 [Niu3 Yuē Shi2 bào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽时
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 这是 纽约时报
- Đây là New York Times.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
纽›