纽扣钩 niǔkòu gōu
volume volume

Từ hán việt: 【nữu khấu câu】

Đọc nhanh: 纽扣钩 (nữu khấu câu). Ý nghĩa là: Vật dụng hỗ trợ việc cài khuy; móc để giúp cho việc cài khuy.

Ý Nghĩa của "纽扣钩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纽扣钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vật dụng hỗ trợ việc cài khuy; móc để giúp cho việc cài khuy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽扣钩

  • volume volume

    - bèi 老板 lǎobǎn 克扣 kèkòu le 工资 gōngzī

    - Anh ấy bị giám đốc cắt giảm lương.

  • volume volume

    - 抬头 táitóu 一看 yīkàn jiàn shì 一个 yígè tiě 钩子 gōuzi 正在 zhèngzài 脑袋 nǎodai 上方 shàngfāng 晃来晃去 huǎngláihuǎngqù

    - Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.

  • volume volume

    - 金色 jīnsè 纽扣 niǔkòu

    - Khuy màu vàng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 纽扣 niǔkòu 样品 yàngpǐn 不符 bùfú

    - Những chiếc cúc này không giống mẫu.

  • volume volume

    - 出门 chūmén 之前 zhīqián kòu shàng 纽扣 niǔkòu

    - Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.

  • volume volume

    - měng 扣球 kòuqiú 威力 wēilì 十足 shízú

    - Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.

  • volume volume

    - de 外套 wàitào diào le 一颗 yīkē 纽扣 niǔkòu

    - Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.

  • volume volume

    - 产销 chǎnxiāo 直接 zhíjiē 挂钩 guàgōu 减少 jiǎnshǎo 中转 zhōngzhuǎn 环节 huánjié

    - sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu , Nựu
    • Nét bút:フフ一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNG (女一弓土)
    • Bảng mã:U+7EBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao