Đọc nhanh: 纽约人 (nữu ước nhân). Ý nghĩa là: Người New York. Ví dụ : - 地道的纽约人打死也不会穿这个 Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
纽约人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người New York
New Yorker
- 地道 的 纽约 人 打死 也 不会 穿 这个
- Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽约人
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 大约 十个 人
- Khoảng 10 người.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
- 地道 的 纽约 人 打死 也 不会 穿 这个
- Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
约›
纽›