Đọc nhanh: 纽埃岛 (nữu ai đảo). Ý nghĩa là: Đảo Niu-ê; Niue.
✪ 1. Đảo Niu-ê; Niue
纽埃岛在太平洋中南部,汤加群岛东部的一个独立于新西兰的岛,于1774年被船长詹姆斯库克发现,1974年实行国内自治首都阿罗夫人口3,578
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽埃岛
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
岛›
纽›