Đọc nhanh: 纽带 (nữu đới). Ý nghĩa là: mối quan hệ; nút quan hệ; sợi dây gắn bó. Ví dụ : - 批评和自我批评是团结的纽带,是进步的保证。 mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
纽带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mối quan hệ; nút quan hệ; sợi dây gắn bó
指能够起联系作用的人或事物
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽带
- 纽带
- sợi dây gắn bó.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 最后 一个 阶段 是 切断 主要 的 感情 纽带
- Giai đoạn cuối cùng là cắt đứt mối quan hệ tình cảm ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
纽›