Đọc nhanh: 纽泽西 (nữu trạch tây). Ý nghĩa là: New Jersey, Hoa Kỳ (Tw). Ví dụ : - 还是想念纽泽西 Vẫn nhớ New Jersey?
✪ 1. New Jersey, Hoa Kỳ (Tw)
New Jersey, USA (Tw)
- 还是 想念 纽 泽西
- Vẫn nhớ New Jersey?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽泽西
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
- 还是 想念 纽 泽西
- Vẫn nhớ New Jersey?
- 我 在 新泽西州 当 过 警察
- Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 新泽西州 最 年轻 的 上诉 法院 法官
- Thẩm phán tòa phúc thẩm trẻ nhất ở New Jersey
- 在 新泽西州 有 一条 隐私权 法令
- Có một quy chế về quyền riêng tư ở bang New Jersey
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
纽›
西›