Đọc nhanh: 纽交所 (nữu giao sở). Ý nghĩa là: viết tắt cho 紐約證券交易所 | 纽约证券交易所.
纽交所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 紐約證券交易所 | 纽约证券交易所
abbr. for 紐約證券交易所|纽约证券交易所 [Niu3 yuē Zhèng quàn Jiāo yì suǒ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽交所
- 交通枢纽
- đầu mối giao thông then chốt.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 他们 必须 缴交 所有 报告
- Họ phải nộp tất cả các báo cáo.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 所以 在 下 一个 交叉口 右转
- Vì vậy, hãy rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.
- 我们 得 催促 所有 未 付费 的 成员 交费
- Chúng tôi phải giục những người chưa trả phí nộp tiền.
- 着 即 悉数 上交所 有 文件
- Ngay lập tức nộp toàn bộ tài liệu.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
所›
纽›