Đọc nhanh: 筹备款 (trù bị khoản). Ý nghĩa là: Khoản trù bị.
筹备款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoản trù bị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹备款
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 筹措 款项
- xoay sở tiền nong.
- 他 参与 了 整个 筹备 过程
- Anh ấy tham gia vào toàn bộ quá trình chuẩn bị.
- 我们 正在 筹备 婚礼
- Chúng tôi đang chuẩn bị cho đám cưới.
- 筹备处 已 开始 工作
- Phòng chuẩn bị đã bắt đầu công việc.
- 他们 正在 筹备会议
- Họ đang chuẩn bị cuộc họp.
- 筹备 小组 完成 任务
- Nhóm chuẩn bị đã hoàn thành nhiệm vụ.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
款›
筹›