筹款 chóu kuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trù khoản】

Đọc nhanh: 筹款 (trù khoản). Ý nghĩa là: gây quỹ, trù khoản. Ví dụ : - 筹款就像被签约买卖的奴隶一样 Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.

Ý Nghĩa của "筹款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹款 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gây quỹ

fundraising

Ví dụ:
  • volume volume

    - 筹款 chóukuǎn jiù xiàng bèi 签约 qiānyuē 买卖 mǎimài de 奴隶 núlì 一样 yīyàng

    - Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.

✪ 2. trù khoản

筹措资金

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹款

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - 两款 liǎngkuǎn 雨衣 yǔyī

    - hai cái áo mưa.

  • volume volume

    - 筹措 chóucuò 款项 kuǎnxiàng

    - xoay sở tiền nong.

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng 同意 tóngyì 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - luàn rēng 垃圾 lājī de rén jiāng bèi 罚款 fákuǎn

    - Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.

  • volume volume

    - 筹款 chóukuǎn jiù xiàng bèi 签约 qiānyuē 买卖 mǎimài de 奴隶 núlì 一样 yīyàng

    - Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.

  • volume volume

    - 今夏 jīnxià de 女装 nǚzhuāng 款式 kuǎnshì 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao