Đọc nhanh: 筹款 (trù khoản). Ý nghĩa là: gây quỹ, trù khoản. Ví dụ : - 筹款就像被签约买卖的奴隶一样 Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
筹款 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gây quỹ
fundraising
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
✪ 2. trù khoản
筹措资金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹款
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 筹措 款项
- xoay sở tiền nong.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
款›
筹›