筹码 chóumǎ
volume volume

Từ hán việt: 【trù mã】

Đọc nhanh: 筹码 (trù mã). Ý nghĩa là: thẻ đánh bạc; je-ton tính điểm (thay tiền để tính trong đánh bài); đồng xu (cho vào máy trò chơi tự động hoặc điện thoại); je-ton, tiền bạc và séc phiếu thay tiền.

Ý Nghĩa của "筹码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thẻ đánh bạc; je-ton tính điểm (thay tiền để tính trong đánh bài); đồng xu (cho vào máy trò chơi tự động hoặc điện thoại); je-ton

(筹码儿) 计数和进行计算的用具,旧时常用于赌博

✪ 2. tiền bạc và séc phiếu thay tiền

旧时称货币和能够代替货币的票据也作筹马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹码

  • volume volume

    - de 收入 shōurù 数码 shùmǎ hěn gāo

    - Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 筹换 chóuhuàn 物品 wùpǐn

    - Anh ấy lấy thẻ đổi đồ.

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi de 尺码 chǐmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Kích thước của giày rất quan trọng.

  • volume volume

    - de 思维能力 sīwéinénglì 一般 yìbān rén 高出一筹 gāochūyīchóu

    - năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ 输入 shūrù 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.

  • volume volume

    - zài 筹划 chóuhuà 这次 zhècì 活动 huódòng

    - Anh ấy đang lên kế hoạch cho sự kiện này.

  • volume volume

    - 他换 tāhuàn le xīn de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ xiě zài zhǐ shàng le

    - Anh ấy đã viết mật khẩu lên giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao