筹拍 chóu pāi
volume volume

Từ hán việt: 【trù phách】

Đọc nhanh: 筹拍 (trù phách). Ý nghĩa là: kế hoạch quay.

Ý Nghĩa của "筹拍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kế hoạch quay

筹划拍摄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹拍

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 筹集 chóují 工程 gōngchéng 资金 zījīn

    - Họ đang huy động vốn cho công trình.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 拍翅飞 pāichìfēi zǒu le

    - Chim vỗ cánh bay đi.

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 整个 zhěnggè 筹备 chóubèi 过程 guòchéng

    - Anh ấy tham gia vào toàn bộ quá trình chuẩn bị.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 筹备会议 chóubèihuìyì

    - Họ đang chuẩn bị cuộc họp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 这样 zhèyàng zuò shì 为了 wèile 筹钱 chóuqián

    - Họ đã làm điều đó để gây quỹ.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 手机 shǒujī lái 拍照 pāizhào

    - Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.

  • volume volume

    - 后来 hòulái 上传 shàngchuán guò 自拍照 zìpāizhào ma

    - Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?

  • volume

    - 他们 tāmen zài 拍卖会 pāimàihuì shàng 出价 chūjià

    - Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao