Đọc nhanh: 筹拍 (trù phách). Ý nghĩa là: kế hoạch quay.
筹拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch quay
筹划拍摄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹拍
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 他 参与 了 整个 筹备 过程
- Anh ấy tham gia vào toàn bộ quá trình chuẩn bị.
- 他们 正在 筹备会议
- Họ đang chuẩn bị cuộc họp.
- 他们 这样 做 是 为了 筹钱
- Họ đã làm điều đó để gây quỹ.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
筹›