筹募 chóu mù
volume volume

Từ hán việt: 【trù mộ】

Đọc nhanh: 筹募 (trù mộ). Ý nghĩa là: trù bị và gom góp; gom góp.

Ý Nghĩa của "筹募" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹募 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trù bị và gom góp; gom góp

筹措募集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹募

  • volume volume

    - 酒筹 jiǔchóu ( 行酒令 xíngjiǔlìng shí 所用 suǒyòng de chóu )

    - thẻ phạt rượu.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn zài zhōng 筹谋 chóumóu 大事 dàshì

    - Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.

  • volume volume

    - 夺得 duóde 头筹 tóuchóu

    - giành được hạng nhất.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 筹备 chóubèi 这个 zhègè 活动 huódòng

    - Cô ấy phụ trách chuẩn bị cho sự kiện này.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 招募 zhāomù 志愿者 zhìyuànzhě

    - Trường học tuyển tình nguyện viên.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 发起 fāqǐ le 募捐 mùjuān 活动 huódòng

    - Trường học phát động hoạt động quyên góp.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 招募 zhāomù xīn 员工 yuángōng

    - Công ty đang tuyển dụng nhân viên.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 何时 héshí 开始 kāishǐ 招募 zhāomù 人员 rényuán

    - Bên ông khi nào tuyển người?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lực 力 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKS (廿日大尸)
    • Bảng mã:U+52DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao