Đọc nhanh: 筹募 (trù mộ). Ý nghĩa là: trù bị và gom góp; gom góp.
筹募 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trù bị và gom góp; gom góp
筹措募集
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹募
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 将军 在 幕 中 筹谋 大事
- Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.
- 夺得 头筹
- giành được hạng nhất.
- 她 负责 筹备 这个 活动
- Cô ấy phụ trách chuẩn bị cho sự kiện này.
- 学校 招募 志愿者
- Trường học tuyển tình nguyện viên.
- 学校 发起 了 募捐 活动
- Trường học phát động hoạt động quyên góp.
- 公司 正在 招募 新 员工
- Công ty đang tuyển dụng nhân viên.
- 你们 何时 开始 招募 人员 ?
- Bên ông khi nào tuyển người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
募›
筹›