筹委会 chóu wěi huì
volume volume

Từ hán việt: 【trù uy hội】

Đọc nhanh: 筹委会 (trù uy hội). Ý nghĩa là: ban tổ chức.

Ý Nghĩa của "筹委会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹委会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ban tổ chức

organizing committee

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹委会

  • volume volume

    - 体育运动 tǐyùyùndòng 委员会 wěiyuánhuì

    - ban thể dục thể thao

  • volume volume

    - 当选 dāngxuǎn wèi 本届 běnjiè 班委会 bānwěihuì 委员 wěiyuán

    - Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.

  • volume volume

    - 筹备 chóubèi 委员会 wěiyuánhuì

    - Uỷ viên ban trù bị.

  • volume volume

    - yǒu 朋友 péngyou shì 选举 xuǎnjǔ 委员会 wěiyuánhuì de

    - Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 休会期间 xiūhuìqījiān 一切 yīqiè 事项 shìxiàng yóu 常委会 chángwěihuì 处决 chǔjué

    - giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.

  • volume volume

    - 圣公会 shènggōnghuì 教区 jiàoqū 委员 wěiyuán 圣公会 shènggōnghuì 教区 jiàoqū 委员会 wěiyuánhuì zhōng 推选 tuīxuǎn de 两位 liǎngwèi 主要 zhǔyào 执事 zhíshì 之一 zhīyī

    - Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 筹备会议 chóubèihuìyì

    - Họ đang chuẩn bị cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao