筹措 chóucuò
volume volume

Từ hán việt: 【trù thố】

Đọc nhanh: 筹措 (trù thố). Ý nghĩa là: kiếm; xoay sở; gây quỹ. Ví dụ : - 筹措旅费。 kiếm tiền đi đường.

Ý Nghĩa của "筹措" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筹措 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiếm; xoay sở; gây quỹ

设法弄到 (款子)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 筹措 chóucuò 旅费 lǚfèi

    - kiếm tiền đi đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹措

  • volume volume

    - 筹措 chóucuò 旅费 lǚfèi

    - kiếm tiền đi đường.

  • volume volume

    - 筹措 chóucuò 款项 kuǎnxiàng

    - xoay sở tiền nong.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 沿著 yánzhù 突出 tūchū de yán xiàng 惊惶失措 jīnghuángshīcuò de 男孩 nánhái 靠近 kàojìn

    - Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.

  • volume volume

    - 左右为难 zuǒyòuwéinán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.

  • volume volume

    - 提出 tíchū 一些 yīxiē 措举 cuòjǔ

    - Anh ấy đề xuất một vài biện pháp.

  • volume volume

    - 骇然 hàirán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - sợ hãi lúng túng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采取 cǎiqǔ le 严厉 yánlì de 处置 chǔzhì 措施 cuòshī

    - Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 措置 cuòzhì le xīn de 工作 gōngzuò 任务 rènwù

    - Anh ấy sắp xếp nhiệm vụ công việc mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò , Zé
    • Âm hán việt: Thố , Trách
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTA (手廿日)
    • Bảng mã:U+63AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao