Đọc nhanh: 窝点 (oa điểm). Ý nghĩa là: den (của các hoạt động bất hợp pháp), hang ổ.
窝点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. den (của các hoạt động bất hợp pháp)
den (of illegal activities)
✪ 2. hang ổ
lair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
窝›