Đọc nhanh: 窝巢 (oa sào). Ý nghĩa là: tổ.
窝巢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ
nest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝巢
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
窝›