Đọc nhanh: 窝头 (oa đầu). Ý nghĩa là: bánh ngô; bánh cao lương hấp.
窝头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh ngô; bánh cao lương hấp
用玉米面、高粱面或别种杂粮面做的食物,略作圆锥形,底下有个窝儿也叫窝窝头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
窝›