窝囊废 wōnángfèi
volume volume

Từ hán việt: 【oa nang phế】

Đọc nhanh: 窝囊废 (oa nang phế). Ý nghĩa là: kẻ bất lực; kẻ khiếp nhược; đồ bỏ đi (có ý châm biếm).

Ý Nghĩa của "窝囊废" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窝囊废 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ bất lực; kẻ khiếp nhược; đồ bỏ đi (có ý châm biếm)

怯懦无能的人 (含讥讽意)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝囊废

  • volume volume

    - 不是 búshì 半途而废 bàntúérfèi de rén

    - Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 窝囊 wōnāng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì ràng 觉得 juéde hěn 窝囊 wōnāng

    - Việc này khiến cô ấy cảm thấy rất ấm ức.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 决定 juédìng 感到 gǎndào hěn 窝囊 wōnāng

    - Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 窝囊 wōnāng 接受 jiēshòu 失败 shībài

    - Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 表现 biǎoxiàn hěn 窝囊 wōnāng

    - Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.

  • volume volume

    - 囊中羞涩 nángzhōngxiūsè 只好 zhǐhǎo 不买 bùmǎi 衣服 yīfú le

    - Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 觉得 juéde 这件 zhèjiàn shì hěn 窝囊 wōnāng

    - Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao