Đọc nhanh: 窝囊废 (oa nang phế). Ý nghĩa là: kẻ bất lực; kẻ khiếp nhược; đồ bỏ đi (có ý châm biếm).
窝囊废 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ bất lực; kẻ khiếp nhược; đồ bỏ đi (có ý châm biếm)
怯懦无能的人 (含讥讽意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝囊废
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 这件 事 让 她 觉得 很 窝囊
- Việc này khiến cô ấy cảm thấy rất ấm ức.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
废›
窝›