窝儿 wō er
volume volume

Từ hán việt: 【oa nhi】

Đọc nhanh: 窝儿 (oa nhi). Ý nghĩa là: chỗ trũng. Ví dụ : - 后心窝儿(背上对着心脏的部位)。 vùng sau tim. - 硌窝儿鸡蛋 trứng bể; trứng móp.. - 他的话句句都说进了大家的心窝儿里。 lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

Ý Nghĩa của "窝儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ trũng

Ví dụ:
  • volume volume

    - hòu 心窝儿 xīnwōer ( 背上 bèishàng duì zhe 心脏 xīnzàng de 部位 bùwèi )

    - vùng sau tim

  • volume volume

    - 窝儿 wōér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng bể; trứng móp.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝儿

  • volume volume

    - gěi 留个 liúgè 窝儿 wōér

    - Để dành cho tôi một chỗ.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 有个 yǒugè 大窝儿 dàwōér

    - Trên mặt đất có một cái hốc lớn.

  • volume volume

    - 酒窝儿 jiǔwōér

    - Lúm đồng tiền (trên má).

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 窝儿 wōér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng bể; trứng móp.

  • volume volume

    - 这窝儿 zhèwōér shì de

    - Chỗ này là của tôi.

  • volume volume

    - hòu 心窝儿 xīnwōer ( 背上 bèishàng duì zhe 心脏 xīnzàng de 部位 bùwèi )

    - vùng sau tim

  • volume volume

    - 的话 dehuà 句句 jùjù dōu shuō jìn le 大家 dàjiā de 心窝儿 xīnwōer

    - lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao