Đọc nhanh: 窝主 (oa chủ). Ý nghĩa là: kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ; oa chủ.
窝主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ chứa chấp; kẻ oa trữ; oa chủ
窝藏罪犯、违禁品或赃物的人或人家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
窝›