窝娼 wō chāng
volume volume

Từ hán việt: 【oa xướng】

Đọc nhanh: 窝娼 (oa xướng). Ý nghĩa là: chứa thổ đổ hồ.

Ý Nghĩa của "窝娼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窝娼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứa thổ đổ hồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝娼

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng yǒu 一个 yígè hǎo 可爱 kěài de 酒窝 jiǔwō

    - bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.

  • volume volume

    - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 母鸡 mǔjī 抱窝 bàowō

    - mùa Đông gà mẹ không ấp trứng

  • volume volume

    - 冰糖 bīngtáng 燕窝 yànwō zhōu de 主料 zhǔliào shì 燕窝 yànwō 大米 dàmǐ

    - Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gùn chǔ le xià 蜂窝 fēngwō

    - Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.

  • volume volume

    - hòu 心窝儿 xīnwōer ( 背上 bèishàng duì zhe 心脏 xīnzàng de 部位 bùwèi )

    - vùng sau tim

  • volume volume

    - shuō de zhè 范围广 fànwéiguǎng de 可以 kěyǐ cóng 被窝 bèiwō 放屁 fàngpì

    - Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VAA (女日日)
    • Bảng mã:U+5A3C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao