Đọc nhanh: 窝囊气 (oa nang khí). Ý nghĩa là: sự thất vọng dồn nén, khó chịu nhỏ.
窝囊气 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự thất vọng dồn nén
pent-up frustration
✪ 2. khó chịu nhỏ
petty annoyances
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝囊气
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 空气 里 带 着 浓浓的 走 了 味 的 油彩 、 油膏 和 香囊 的 气味
- Không khí tràn ngập mùi sơn dầu, thuốc mỡ và gói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
气›
窝›