礼俗 lǐsú
volume volume

Từ hán việt: 【lễ tục】

Đọc nhanh: 礼俗 (lễ tục). Ý nghĩa là: tục lệ; lễ nghi phong tục. Ví dụ : - 不拘礼俗。 không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.

Ý Nghĩa của "礼俗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

礼俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tục lệ; lễ nghi phong tục

泛称婚丧祭祀交往等的礼节

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不拘 bùjū 礼俗 lǐsú

    - không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼俗

  • volume volume

    - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵循 zūnxún 传统 chuántǒng de 葬礼 zànglǐ 风俗 fēngsú

    - Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ

    - cử hành lễ khởi công (đặt móng)

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - 不拘 bùjū 礼俗 lǐsú

    - không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.

  • volume volume

    - 这佬 zhèlǎo 说话 shuōhuà 粗俗 cūsú 无礼 wúlǐ

    - Lão này nói chuyện thô tục mất lịch sự.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - wèi xīn 邻居 línjū 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ mǎi 礼物 lǐwù

    - Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCOR (人金人口)
    • Bảng mã:U+4FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao