Đọc nhanh: 礼俗 (lễ tục). Ý nghĩa là: tục lệ; lễ nghi phong tục. Ví dụ : - 不拘礼俗。 không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
礼俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tục lệ; lễ nghi phong tục
泛称婚丧祭祀交往等的礼节
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼俗
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 这佬 说话 粗俗 无礼
- Lão này nói chuyện thô tục mất lịch sự.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
礼›