礼券 lǐquàn
volume volume

Từ hán việt: 【lễ khoán】

Đọc nhanh: 礼券 (lễ khoán). Ý nghĩa là: phiếu ưu đãi, phiếu quà tặng (khi đi mua hàng).

Ý Nghĩa của "礼券" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

礼券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiếu ưu đãi, phiếu quà tặng (khi đi mua hàng)

由商店发行的一种代替礼物的凭证持券人可到发券商店选购与券面指明的或与券面标出的金额等价的物品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼券

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 婚礼 hūnlǐ

    - Cử hành lễ cưới.

  • volume volume

    - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 一张 yīzhāng 礼品券 lǐpǐnquàn

    - Chúng tôi có một phiếu quà tặng.

  • volume volume

    - 些许 xiēxǔ 薄礼 bólǐ 敬请笑纳 jìngqǐngxiàonà

    - một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • volume volume

    - 人生地不熟 rénshēngdìbùshú de 如果 rúguǒ 非礼 fēilǐ 小琴 xiǎoqín 这件 zhèjiàn shì 传出去 chuánchūqù

    - Tôi không quen với nơi đất khách quê người , nếu sự việc Xiaoqin không đứng đắn lan truyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khoán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQSH (火手尸竹)
    • Bảng mã:U+5238
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao