Đọc nhanh: 礼佛 (lễ phật). Ý nghĩa là: lễ Phật. Ví dụ : - 烧香礼佛。 đốt hương lễ Phật.
✪ 1. lễ Phật
拜佛
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼佛
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 互相 礼让
- nhường nhịn lẫn nhau.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
礼›