Đọc nhanh: 礼品包装 (lễ phẩm bao trang). Ý nghĩa là: gói quà.
礼品包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gói quà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼品包装
- 她 正在 包装 礼物
- Cô ấy đang gói quà.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 好 产品包装 能 抓 眼球
- Bao bì sản phẩm tốt có thể thu hút sự chú ý.
- 我们 将 更新 产品包装
- Chúng tôi sẽ cải tiến bao bì sản phẩm.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
品›
礼›
装›