Đọc nhanh: 礼单 (lễ đơn). Ý nghĩa là: danh mục quà tặng; danh mục quà biếu.
礼单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh mục quà tặng; danh mục quà biếu
送礼时开列礼物名称和数目的单子也叫礼帖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
礼›