礼品费 lǐpǐn fèi
volume volume

Từ hán việt: 【lễ phẩm phí】

Đọc nhanh: 礼品费 (lễ phẩm phí). Ý nghĩa là: phí quà tặng.

Ý Nghĩa của "礼品费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

礼品费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phí quà tặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼品费

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng jiāng 亲自 qīnzì 授予 shòuyǔ 礼品 lǐpǐn

    - Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - 学习用品 xuéxíyòngpǐn yóu 训练班 xùnliànbān 免费 miǎnfèi 供给 gōngjǐ

    - Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 一张 yīzhāng 礼品券 lǐpǐnquàn

    - Chúng tôi có một phiếu quà tặng.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 商人 shāngrén 销售 xiāoshòu 伪劣 wěiliè shāng pǐn 坑害 kēnghài 消费者 xiāofèizhě

    - Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.

  • volume volume

    - wèi 消费者 xiāofèizhě 着想 zhuóxiǎng shì 产品设计 chǎnpǐnshèjì de 立脚点 lìjiǎodiǎn

    - tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.

  • volume volume

    - 礼品 lǐpǐn 小票 xiǎopiào zài 哪儿 nǎér ne

    - Nhận quà đâu?

  • - xuǎn le 一些 yīxiē 精美 jīngměi de 装饰品 zhuāngshìpǐn lái 搭配 dāpèi 晚礼服 wǎnlǐfú

    - Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao