Đọc nhanh: 礼品费 (lễ phẩm phí). Ý nghĩa là: phí quà tặng.
礼品费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí quà tặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼品费
- 女王 将 亲自 授予 礼品
- Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 我们 有 一张 礼品券
- Chúng tôi có một phiếu quà tặng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 礼品 小票 在 哪儿 呢
- Nhận quà đâu?
- 她 选 了 一些 精美 的 女 装饰品 来 搭配 晚礼服
- Cô ấy chọn một số món trang sức nữ tinh xảo để phối với váy dạ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
礼›
费›