皱起眉头 zhòu qǐ méitóu
volume volume

Từ hán việt: 【trứu khởi mi đầu】

Đọc nhanh: 皱起眉头 (trứu khởi mi đầu). Ý nghĩa là: Nhăn mặt.

Ý Nghĩa của "皱起眉头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皱起眉头 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhăn mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱起眉头

  • volume volume

    - 皱眉 zhòuméi 额头 étóu 显出 xiǎnchū le 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.

  • volume volume

    - 皱眉头 zhòuméitou

    - nhíu mày lại; chau mày; cau mày.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 握起 wòqǐ le 拳头 quántou

    - Anh siết chặt nắm đấm.

  • volume volume

    - 皱起 zhòuqǐ 眉头 méitóu

    - Anh ấy nhíu mày.

  • volume volume

    - 眉头 méitóu

    - Anh ấy cau mày.

  • volume volume

    - 眉头一皱 méitouyízhòu 计上心来 jìshàngxīnlái

    - nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • volume volume

    - cóng 地上 dìshàng 捡起 jiǎnqǐ le cuō 头发 tóufà

    - Cô ấy nhặt lên một nắm tóc từ mặt đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSDHE (弓尸木竹水)
    • Bảng mã:U+76B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao