Đọc nhanh: 皱胃 (trứu vị). Ý nghĩa là: dạ dày; sách (của động vật nhai lại).
皱胃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ dày; sách (của động vật nhai lại)
反刍动物胃的第四部分,内壁能分泌胃液食物由重瓣胃进入皱胃,消化后进入肠管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱胃
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 吃 早餐 有益于 肠胃
- Ăn sáng có lợi cho đường ruột.
- 食物 在 胃里 开始 消化
- Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 再 好吃 的 吃 多 了 也 倒胃口
- món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
- 去除 皱纹 的 手术 可以 有效 减缓 衰老 过程
- Phẫu thuật xóa nếp nhăn có thể giảm quá trình lão hóa hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皱›
胃›