Đọc nhanh: 皱巴巴 (trứu ba ba). Ý nghĩa là: nhiều nếp nhăn; dúm dó. Ví dụ : - 皱巴巴的瘦脸。 gương mặt gầy gầy nhăn nheo.. - 衣服皱巴巴的 quần áo nhăn nhúm
皱巴巴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều nếp nhăn; dúm dó
(皱巴巴的) 形容皱纹多,不舒展
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱巴巴
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
皱›