皱巴巴 zhòu bābā
volume volume

Từ hán việt: 【trứu ba ba】

Đọc nhanh: 皱巴巴 (trứu ba ba). Ý nghĩa là: nhiều nếp nhăn; dúm dó. Ví dụ : - 皱巴巴的瘦脸。 gương mặt gầy gầy nhăn nheo.. - 衣服皱巴巴的 quần áo nhăn nhúm

Ý Nghĩa của "皱巴巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皱巴巴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều nếp nhăn; dúm dó

(皱巴巴的) 形容皱纹多,不舒展

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皱巴巴 zhòubābā de shòu liǎn

    - gương mặt gầy gầy nhăn nheo.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 皱巴巴 zhòubābā de

    - quần áo nhăn nhúm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱巴巴

  • volume volume

    - 皱巴巴 zhòubābā de shòu liǎn

    - gương mặt gầy gầy nhăn nheo.

  • volume volume

    - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 皱巴巴 zhòubābā de

    - quần áo nhăn nhúm

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 巴结 bājié 同事 tóngshì

    - Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 刚下 gāngxià 巴士 bāshì le

    - Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng yǒu 巴望 bāwàng

    - thu hoạch năm nay có hy vọng đây

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 两极 liǎngjí shì 相通 xiāngtōng de ma 当牙 dāngyá xuě 自己 zìjǐ de 尾巴 wěibā 放进 fàngjìn 口里 kǒulǐ 时说 shíshuō

    - "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSDHE (弓尸木竹水)
    • Bảng mã:U+76B1
    • Tần suất sử dụng:Cao