Đọc nhanh: 皱叶欧芹 (trứu hiệp âu cần). Ý nghĩa là: ngò tây lá xoăn (Petroselinum crispum).
皱叶欧芹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngò tây lá xoăn (Petroselinum crispum)
curled-leaf parsley (Petroselinum crispum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱叶欧芹
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 就 像 罗密欧 与 茱丽叶
- Nó rất Romeo và Juliet.
- 这是 罗密欧 与 朱丽叶 的 台设
- Đó là bộ của Romeo và Juliet.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 有点像 我们 的 小 罗密欧 与 朱丽叶
- Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
欧›
皱›
芹›