皱襞 zhòubì
volume volume

Từ hán việt: 【trứu bích】

Đọc nhanh: 皱襞 (trứu bích). Ý nghĩa là: nếp nhăn; nếp gấp.

Ý Nghĩa của "皱襞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皱襞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nếp nhăn; nếp gấp

褶儿;皱纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱襞

  • volume volume

    - 皱巴巴 zhòubābā de shòu liǎn

    - gương mặt gầy gầy nhăn nheo.

  • volume volume

    - de 额头 étóu 出现 chūxiàn le 几条 jǐtiáo 皱纹 zhòuwén

    - Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.

  • volume volume

    - 皱眉头 zhòuméitou

    - nhíu mày lại; chau mày; cau mày.

  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 褶皱 zhězhòu

    - mặt đầy nếp nhăn

  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 折皱 zhézhòu

    - trên mặt đầy nếp nhăn.

  • volume volume

    - 皱襞 zhòubì

    - vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男孩 nánhái de 脸上 liǎnshàng yǒu shēn 皱眉 zhòuméi de 表情 biǎoqíng

    - Trên mặt cậu bé đó đang cau chặt mày lại.

  • - 现代 xiàndài 美容 měiróng 仪器 yíqì 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 肤质 fūzhì 减少 jiǎnshǎo 皱纹 zhòuwén

    - Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSDHE (弓尸木竹水)
    • Bảng mã:U+76B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYHV (尸十卜竹女)
    • Bảng mã:U+895E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp