Đọc nhanh: 皱痕 (trứu ngân). Ý nghĩa là: Vết nhăn.
皱痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vết nhăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱痕
- 地上 的 痕 是 车辙
- Vết trên đất là vết xe.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 地上 有 脚印 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu chân.
- 他 的 脸上 留着 伤痕
- Trên mặt anh ấy có vết thương.
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 因 空气 干燥 皮子 都 皱 了
- Vì không khí khô, da trở nên nhăn nheo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痕›
皱›