Đọc nhanh: 皱瘪 (trứu tất). Ý nghĩa là: xiu xiu.
皱瘪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiu xiu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱瘪
- 她 用 手 抚平 皱纹
- Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 她 捋 平 衣服 的 褶皱
- Cô ấy vuốt phẳng nếp gấp của quần áo.
- 她 脸上 有 很多 皱纹
- Trên mặt cô ấy có nhiều nếp nhăn.
- 那个 瘪 又 出现 了
- Tên bụi đời đó lại xuất hiện.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 岁月 在 他 的 额头 镂刻 下 深深 的 皱纹
- trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘪›
皱›