Đọc nhanh: 皱折不堪 (trứu chiết bất kham). Ý nghĩa là: nát nhàu.
皱折不堪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nát nhàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱折不堪
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
堪›
折›
皱›