Đọc nhanh: 献县 (hiến huyện). Ý nghĩa là: Quận Tây An ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Tây An ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc
Xian county in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāng zhōu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 献县
- 他 把 一生 都 贡献 给 了 国家
- Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho đất nước。
- 他 在 丘墓 前 献花
- Anh ấy đặt hoa trước mộ.
- 他 在 献 功夫
- Anh ấy đang trình diễn công phu.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 他们 为 国家 做出 了 新 的 贡献
- Họ có những cống hiến mới cho đất nước.
- 重奖 有 突出贡献 的 科技人员
- tặng những tặng phẩm đáng giá cho những nhân viên kỹ thuật có cống hiến đột xuất.
- 他 在 医学 方面 有 突出 的 贡献
- Ông đã có những đóng góp nổi bật trong y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
献›