Đọc nhanh: 献血者 (hiến huyết giả). Ý nghĩa là: người hiến máu.
献血者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người hiến máu
blood donor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 献血者
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 这 本书 承载 了 作者 的 心血
- Cuốn sách này chứa đựng tâm huyết của tác giả.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 许许多多 平凡 的 劳动者 都 在 默默 行动 , 无私奉献
- Nhiều người lao động bình thường đang âm thầm hành động, cống hiến không một lời đòi hỏi.
- 积极 参加 无偿献血 是 我们 每个 人应 尽 的 义务
- Tích cực tham gia hiến máu tình nguyện là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.
- 她 的 追求者 几乎 是 争先恐后 向 她 献殷勤
- Các người theo đuổi cô ấy hầu như tranh nhau làm cho cô ấy vui lòng.
- 文件 里 有没有 注明 她 是否是 器官 捐献者
- Nó có nói ở bất cứ đâu rằng cô ấy là một người hiến tặng nội tạng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
献›
者›
血›