狮尾狒 shī wěi fèi
volume volume

Từ hán việt: 【sư vĩ phí】

Đọc nhanh: 狮尾狒 (sư vĩ phí). Ý nghĩa là: cũng được viết 吉爾達 | 吉尔达, gelada (Theropithecus gelada), loài khỉ ăn cỏ Ethiopia tương tự như khỉ đầu chó.

Ý Nghĩa của "狮尾狒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狮尾狒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 吉爾達 | 吉尔达

also written 吉爾達|吉尔达 [jí ěr dá]

✪ 2. gelada (Theropithecus gelada), loài khỉ ăn cỏ Ethiopia tương tự như khỉ đầu chó

gelada (Theropithecus gelada), Ethiopian herbivorous monkey similar to baboon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮尾狒

  • volume volume

    - 会谈 huìtán 接近 jiējìn 尾声 wěishēng

    - cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng shì 一头 yītóu 美洲狮 měizhōushī

    - Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì 没头没尾 méitóumòwěi

    - Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.

  • volume volume

    - 车道 chēdào shàng yǒu bǎng 马尾 mǎwěi de 家伙 jiāhuo

    - Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 车距 chējù 严防 yánfáng 追尾 zhuīwěi

    - hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - xiān 回家吧 huíjiāba gēn 尾儿 wěiér jiù

    - anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.

  • volume volume

    - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phí
    • Nét bút:ノフノフ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLN (大竹中中弓)
    • Bảng mã:U+72D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao