Đọc nhanh: 狮尾狒 (sư vĩ phí). Ý nghĩa là: cũng được viết 吉爾達 | 吉尔达, gelada (Theropithecus gelada), loài khỉ ăn cỏ Ethiopia tương tự như khỉ đầu chó.
狮尾狒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 吉爾達 | 吉尔达
also written 吉爾達|吉尔达 [jí ěr dá]
✪ 2. gelada (Theropithecus gelada), loài khỉ ăn cỏ Ethiopia tương tự như khỉ đầu chó
gelada (Theropithecus gelada), Ethiopian herbivorous monkey similar to baboon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮尾狒
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 他 的 解释 没头没尾
- Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 保持 车距 , 严防 追尾
- hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 你 先 回家吧 , 我 跟 尾儿 就 去
- anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
狒›
狮›