Đọc nhanh: 狮子山 (sư tử sơn). Ý nghĩa là: Quận Shizishan của thành phố Tongling 銅陵市 | 铜陵市 , An Huy, Shizishan hoặc Lion Mountain, Sierra Leone (Tw).
✪ 1. Quận Shizishan của thành phố Tongling 銅陵市 | 铜陵市 , An Huy
Shizishan district of Tongling city 銅陵市|铜陵市 [Tóng líng shì], Anhui
✪ 2. Shizishan hoặc Lion Mountain
Shizishan or Lion Mountain
✪ 3. Sierra Leone (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子山
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 山嘴 子
- miệng núi
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 也许 是 山狮 吧
- Có lẽ là sư tử núi.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 山上 的 叶子 都 黄 了 , 很漂亮
- Lá trên núi đều vàng rồi, đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
山›
狮›