Đọc nhanh: 狮子猫 (sư tử miêu). Ý nghĩa là: mèo xù lông.
狮子猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo xù lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子猫
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 夜猫子 通常 白天 睡觉
- Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.
- 他 猫 着 身子 走过 门
- Anh ấy cúi người để đi qua cửa.
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 小猫 从 盒子 里 跳 出来
- Con mèo nhảy ra khỏi hộp.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
- 孩子 们 在 院子 里 猫 着 玩
- Bọn trẻ trốn trong sân để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
狮›
猫›