Đọc nhanh: 狮子舞 (sư tử vũ). Ý nghĩa là: múa sư tử.
狮子舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa sư tử
流行很广的一种民间舞蹈,通常由两人扮成狮子的样子,另一个人持绣球,逗引狮子舞蹈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子舞
- 他 总是 爱 舞弄 孩子 们
- Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.
- 孩子 们 开心 地 跳舞
- Lũ trẻ nhảy múa vui sướng.
- 狮子 咆哮 着 冲 了 上去
- Con sư tử gầm lên và lao về phía trước.
- 她 想 做 个 鸡笼 子 , 可是 自己 不会 舞弄
- cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 他 的 工作 是 在 动物园 喂 狮子
- Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
- 孩子 们 挥舞 着 鲜花 欢呼
- các em bé vẫy hoa tươi hoan hô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
狮›
舞›