Đọc nhanh: 狮子鱼 (sư tử ngư). Ý nghĩa là: Cá mao tiên.
狮子鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá mao tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子鱼
- 森林 中 出现 狮子
- Trong rừng xuất hiện sư tử.
- 孩子 吃 鱼 时 被 鲠 住 了
- Đứa trẻ ăn cá bị hóc xương.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
狮›
鱼›