Đọc nhanh: 狮子鼻 (sư tử tị). Ý nghĩa là: mũi sư tử.
狮子鼻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi sư tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮子鼻
- 他 的 鼻子 很扁
- Mũi của anh ấy rất tẹt.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 受 了 凉 , 鼻子 发 齉
- bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 她 决定 做 垫 鼻子 手术 , 改善 鼻型
- Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
狮›
鼻›