Đọc nhanh: 狮头鹅 (sư đầu nga). Ý nghĩa là: ngỗng sư tử.
狮头鹅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngỗng sư tử
鹅的一种品种,身体大,重的约二三十斤,蛋重约半斤,羽毛灰白色,头上长着黑色带黄斑的瘤状物出产在中国广东省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狮头鹅
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
狮›
鹅›